Đọc nhanh: 学术水平 (học thuật thuỷ bình). Ý nghĩa là: trình độ học thuật.
Ý nghĩa của 学术水平 khi là Danh từ
✪ trình độ học thuật
academic level
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学术水平
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 这 条 小溪 流水 很 平缓
- Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.
- 学术 基础 厚实
- cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 咱俩 水平 在 一伦
- Trình độ của chúng ta như nhau.
- 今年 我要 试试 考 汉语 水平 考试
- Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.
- 学校 决心 学术 称霸
- Trường học quyết tâm thống trị trong lĩnh vực học thuật.
- 我们 要 学会 和平共处
- Chúng ta cần học cách chung sống hòa bình.
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 学生 的 水平 参差不齐
- Trình độ của học sinh không đồng đều.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 技术水平 低下
- trình độ kỹ thuật kém
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 他们 的 技术水平 差距 很小
- Khoảng cách về trình độ kỹ thuật của họ rất nhỏ.
- 她 在 学习 以 提高 自己 的 代数 水平
- Cô ấy đang học để nâng cao trình độ đại số của mình.
- 他 的 技术水平 很 高
- Trình độ kỹ thuật của anh ấy rất cao.
- 普遍提高 人民 的 科学 文化 水平
- nâng cao trình độ văn hoá, khoa học kĩ thuật của nhân dân một cách rộng rãi.
- 你们 的 技术水平 退步 了
- Trình độ kỹ thuật của các bạn đã lạc hậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 学术水平
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 学术水平 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
平›
术›
水›