Đọc nhanh: 季后赛 (quý hậu tái). Ý nghĩa là: một trận playoff.
Ý nghĩa của 季后赛 khi là Danh từ
✪ một trận playoff
a playoff
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 季后赛
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 根绝 后患
- tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 比赛 结束 后 的 场面 很 热闹
- Cảnh tượng sau khi trận đấu kết thúc rất nhộn nhịp.
- 暂停 后 比赛 继续
- Sau khi tạm dừng, trận đấu tiếp tục.
- 就绪 后 , 比赛 开场 了
- Sau khi mọi thứ đã sẵn sàng, cuộc thi đã bắt đầu.
- 他 在 比赛 中 落后 了
- Anh ấy đã bị tụt lại trong cuộc thi.
- 我 听说 后天 的 比赛 取消 了
- Tôi nghe nói trận đấu ngày mốt đã bị hủy.
- 那 是 足球 赛季
- Đó là mùa bóng đá.
- 这 将 是 亚当 第一次 进球 的 赛季
- Đây là năm mà Adam ghi bàn thắng đầu tiên.
- 因为 体力不支 , 他 在 这次 登山 比赛 中 落后 了
- Anh ấy đã bị tụt lại trong cuộc thi leo núi này vì thiếu năng lượng.
- 皇后区 有 四季 酒店 吗
- Có Four Seasons ở Queens không?
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 季后赛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 季后赛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm后›
季›
赛›