Đọc nhanh: 孟碟 (mạnh điệp). Ý nghĩa là: Mường Tè (thuộc khu tự trị Thái Mèo).
✪ Mường Tè (thuộc khu tự trị Thái Mèo)
越南地名属于傣苗自治区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟碟
- 飞碟 很大
- Đĩa bay rất to.
- 孟夫子
- Mạnh Tử
- 那 是 飞碟 吗 ?
- Đó là đĩa bay phải không?
- 脏 碟子 胡乱 地 堆放 着
- Đĩa bẩn được xếp xáo lộn.
- 碟子 碗 碰得 丁丁当当 的
- chén đĩa chạm lách cách
- 农得 孟
- Nông Đức Mạnh
- 孟冬 天气 很 冷
- Tháng mười thời tiết rất lạnh.
- 把 它 保存 在 外接式 硬碟
- Lưu nó trên ổ cứng ngoài.
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 孟春 ( 正月 )
- tháng giêng.
- 孟兄 是 我们 家 的 长子
- Anh cả là con trai trưởng của gia đình chúng tôi.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 蒂姆 · 甘对 你 来说 就是 小菜一碟
- Tim Gunn sẽ là một miếng bánh ngọt.
- 请 把 那些 杯子 和 碟子 收拾 好
- Vui lòng sắp xếp những cốc và đĩa đó gọn gàng.
- 《 孟子 译注 》
- "Mạnh Tử dịch chú" (biên dịch và chú giải sách Mạnh Tử.)
- 我 借 了 一张 电影 碟
- Tôi đã mượn một đĩa phim.
- 我 喜欢 看 影碟 , 但 我 更 喜欢 在 电影院 看 电影
- Tôi thích xem đĩa DVD nhưng tôi càng thích xem phim trong rạp hơn.
- 让 碟子 控乾
- Để đĩa khô.
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 他 说 他 去 孟买
- Anh ấy nói anh ấy sẽ đến Mumbai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孟碟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孟碟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孟›
碟›