Đọc nhanh: 字根合体字 (tự căn hợp thể tự). Ý nghĩa là: hợp chất thân cây.
Ý nghĩa của 字根合体字 khi là Danh từ
✪ hợp chất thân cây
stem compound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字根合体字
- 字体 工整 匀称
- chữ viết đều đặn ngay ngắn.
- 简体字
- chữ giản thể (chữ Hán).
- 繁体字
- chữ phồn thể.
- 异体字
- chữ dị thể.
- 宋体字
- thể chữ Tống
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
- 字体 端丽
- chữ viết ngay ngắn rất đẹp
- 他 的 字 宗法 柳体
- chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.
- 这个 字体 是 10 磅 的
- Cỡ chữ này là 10.
- 他 使用 了 8 磅 的 字体
- Cỡ chữ anh ấy dùng là cỡ 8.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 字体 挺秀
- thể chữ duyên dáng
- 复制粘贴 不会 改变 你 字体 的 粗细 比率
- Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.
- 他 在 合同 上 签字
- Anh ấy ký tên trên hợp đồng.
- 文字 的 形体
- hình dạng và cấu tạo của chữ viết
- 在生活中 简体字 比较 容易 被 识别
- Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.
- 这种 字体 很 独特
- Kiểu chữ này rất độc đáo.
- 这个 字用 在 这里 不 合适
- Từ này dùng ở đây không hợp.
- 这种 字体 很 适合 打印
- Kiểu chữ này rất phù hợp để in.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 字根合体字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 字根合体字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
合›
字›
根›