Đọc nhanh: 子婴 (tử anh). Ý nghĩa là: Tử Anh (cháu Tần Nhị Thế Hồ Hợi. Triệu Cao giết Nhị Thế lập ông ấy làm Tần Vương. Lưu Bang tiến đánh Hàm Dương, Tử Anh đầu hàng, sau đó bị Hạng Vũ giết chết.).
Ý nghĩa của 子婴 khi là Danh từ
✪ Tử Anh (cháu Tần Nhị Thế Hồ Hợi. Triệu Cao giết Nhị Thế lập ông ấy làm Tần Vương. Lưu Bang tiến đánh Hàm Dương, Tử Anh đầu hàng, sau đó bị Hạng Vũ giết chết.)
秦二世胡亥的侄子赵高杀二世,立他为秦王,在位四十六天刘 邦攻破咸阳子婴投降后为项羽所杀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子婴
- 格子布
- vải ca-rô
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 绳子 婴绕 着 树枝
- Dây thừng quấn quanh cành cây.
- 婴儿 有 柔软 的 脖子
- Em bé có một cái cổ mềm mại.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 子婴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 子婴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婴›
子›