Đọc nhanh: 嫩肉 (nộn nhụ). Ý nghĩa là: Thịt mềm; da non.
Ý nghĩa của 嫩肉 khi là Danh từ
✪ Thịt mềm; da non
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫩肉
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 她 啊 ~ 很 喜欢 装嫩
- Cô ta ấy á, rất thích giả nai.
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 我 把 肉 速冻 了
- Tôi đã cấp đông thịt.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 肉头户
- kẻ hèn nhát.
- 骨肉团聚
- anh em đoàn tụ
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 肉眼 泡儿
- mí trong
- 小孩儿 肉皮儿 嫩
- trẻ nhỏ da thịt còn non.
- 这 肉片 炒得 很 嫩
- Miếng thịt này xào mềm quá.
- 河蟹 的 肉质 很嫩
- Thịt cua đồng rất mềm.
- 这块 牛肉 肉质 鲜嫩
- Miếng thịt bò này mềm.
- 你 的 芊芊 玉手 比 小牛肉 还 嫩 呢
- Tay bạn mềm hơn thịt bê.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嫩肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫩肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嫩›
⺼›
肉›