• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:đại 大 (+4 nét)
  • Pinyin: Lián
  • Âm hán việt: Liêm
  • Nét bút:一ノ丶一ノ丶フ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱大区
  • Thương hiệt:KSK (大尸大)
  • Bảng mã:U+5941
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 奁

  • Cách viết khác

    𡙗 𡚍 𢅸 𢊴 𣜰 𣫢 𨕏 𨘰 𪛒

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 奁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Liêm). Bộ đại (+4 nét). Tổng 7 nét but (フ). Ý nghĩa là: cái hộp gương. Từ ghép với : Hộp con dấu, Hộp đựng thơ Chi tiết hơn...

Liêm

Từ điển phổ thông

  • cái hộp gương

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Hộp gương, hộp trang điểm (đựng các đồ phấn sáp), hộp

- Hộp con dấu

- Hộp đựng thơ