Hán tự: 媸
Đọc nhanh: 媸 (xi). Ý nghĩa là: xấu xí (tướng mạo). Ví dụ : - 不辨妍媸 không phân biệt được đẹp xấu
Ý nghĩa của 媸 khi là Tính từ
✪ xấu xí (tướng mạo)
相貌丑 (跟'妍'相对)
- 不辨 妍媸
- không phân biệt được đẹp xấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媸
- 不辨 妍媸
- không phân biệt được đẹp xấu
Hình ảnh minh họa cho từ 媸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 媸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm媸›