- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
- Pinyin:
Chī
- Âm hán việt:
Si
Xi
Xuy
- Nét bút:フノ一フ丨丨一丨フ一丨一丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女蚩
- Thương hiệt:VUMI (女山一戈)
- Bảng mã:U+5AB8
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 媸
Ý nghĩa của từ 媸 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 媸 (Si, Xi, Xuy). Bộ Nữ 女 (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノ一フ丨丨一丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: Xấu xí (mặt mày, tướng mạo), đàn bà xấu, Xấu.. Từ ghép với 媸 : “cầu nghiên cánh xi” 求妍更媸 già kén kẹn hom. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Xấu xí (mặt mày, tướng mạo)
- “cầu nghiên cánh xi” 求妍更媸 già kén kẹn hom.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu