chī

Từ hán việt: 【si】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (si). Ý nghĩa là: trải ra; tung; rắc; rải; duỗi; đưa ra; kéo dài; mở rộng; phô trương; phân tán. Ví dụ : - ()。 phô trương từ ngữ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

trải ra; tung; rắc; rải; duỗi; đưa ra; kéo dài; mở rộng; phô trương; phân tán

舒展;散布

Ví dụ:
  • - chī zǎo ( 铺张 pūzhāng 词藻 cízǎo )

    - phô trương từ ngữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - chī zǎo ( 铺张 pūzhāng 词藻 cízǎo )

    - phô trương từ ngữ.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摛

Hình ảnh minh họa cho từ 摛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ