Đọc nhanh: 婚外情 (hôn ngoại tình). Ý nghĩa là: ngoại tình.
Ý nghĩa của 婚外情 khi là Danh từ
✪ ngoại tình
extramarital affair
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚外情
- 婚礼 是 爱情 的 美好 结束
- Hôn lễ là cái kết đẹp đẽ của tình yêu.
- 我们 是 未婚 情侣
- Chúng tôi là cặp đôi chưa kết hôn.
- 婚姻 要 建立 在 爱情 的 基础 上
- Hôn nhân phải được xây dựng trên tình yêu.
- 没有 例外 的 情况
- Không có trường hợp ngoại lệ.
- 疫情 期间 , 一些 人 滞留 在 外地
- Dịch bệnh, nhiều người bị kẹt tại nơi khác.
- 外遇 影响 婚姻 幸福
- Ngoại tình ảnh hưởng đến hạnh phúc hôn nhân.
- 终身大事 ( 关系 一生 的 大 事情 , 多指 婚姻 )
- việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.
- 这位 女人 为了 挽救 婚姻 断绝 了 与 情夫 的 来往
- Người phụ nữ này cắt đứt với người tình để cứu vãn cuộc hôn nhân
- 他们 结婚 是 两厢情愿 的
- Họ kết hôn là do cả hai bên đều tự nguyện.
- 绝大多数 外国人 在 结婚 前 是 不 拍 婚纱照 的
- Hầu hết người nước ngoài không chụp ảnh cưới trước hôn nhân
- 觀察 表明 , 這種 唯一性 有 例外 的 情況
- Quan sát cho thấy có những ngoại lệ đối với sự độc đáo này
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 婚礼 仪式 格外 隆重
- Lễ cưới có nghi thức rất long trọng.
- 窗外 闹嚷嚷 的 , 发生 了 什么 事情
- bên ngoài cửa sổ ầm ĩ quá, xảy ra chuyện gì vậy?
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 她 离 了 三次 婚 , 情路 坎坷
- Cô ấy đã ly hôn ba lần, đường tình duyên rất lận đận.
- 她 发现 丈夫 的 外遇 , 决定 离婚
- Cô ấy phát hiện chồng ngoại tình, quyết định ly hôn.
- 她 的 外家 很 热情
- Gia đình bên ngoại của cô ấy rất nhiệt tình.
- 她 和 一个 老外 结婚 了
- Cô ấy đã kết hôn với một người nước ngoài.
- 这 完全 是 另外 一种 情况
- Đây là một tình huống hoàn toàn khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婚外情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婚外情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
婚›
情›