Đọc nhanh: 娱乐厅 (ngu lạc sảnh). Ý nghĩa là: Phòng giải trí.
Ý nghĩa của 娱乐厅 khi là Danh từ
✪ Phòng giải trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娱乐厅
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 娱乐版 轻松 有趣
- Trang giải trí nhẹ nhàng thú vị.
- 他 连 温饱 都 无法 解决 就 更 不用说 娱乐 了
- Anh ta không thể giải quyết được cơm áo gạo tiền, chưa kể đến việc giải trí.
- 大家 都 认为 没有 比 读书 更 廉价 的 娱乐
- Mọi người đều cho rằng không có trò giải trí nào rẻ hơn việc đọc sách.
- 这部 电影 很 适合 娱乐
- Bộ phim này rất phù hợp để giải trí.
- 我 喜欢 迪厅 的 音乐
- Tôi thích âm nhạc trong vũ trường.
- 猜 灯谜 是 一种 传统 的 娱乐活动
- đoán đố đèn là một hoạt động vui chơi truyền thống.
- 我 喜欢 阅读 娱乐 杂志
- Tôi thích đọc tạp chí giải trí.
- 娱乐活动 丰富 了 生活
- Giải trí làm cho cuộc sống thêm phong phú.
- 周边 餐饮 , 娱乐 , 购物 场所 一应俱全
- Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.
- 娱乐 可以 调剂 精神
- giải trí có thể điều chỉnh tinh thần.
- 摇滚乐 声震 屋宇 , 从 客厅 传来
- Âm nhạc rock rung chuyển ngôi nhà, vang lên từ phòng khách.
- 我 可 告诉 你 , 在 那个 神圣 的 日子 里 不许 打猎 或 搞 娱乐活动 消遣
- Tôi có thể nói với bạn rằng, trong ngày thánh đó không được săn bắn hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
- 大家 都 喜欢 娱乐节目
- Mọi người đều thích chương trình giải trí.
- 她 是 娱乐界 的 瑞士军刀
- Cô ấy là một con dao quân đội Thụy Sĩ của làng giải trí.
- 我们 需要 更 多 的 娱乐
- Chúng ta cần nhiều hoạt động giải trí hơn.
- 娱乐 是 放松 的 好 方法
- Giải trí là cách tốt để thư giãn.
- 适度 的 娱乐 很 重要
- Giải trí vừa phải rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娱乐厅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娱乐厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
厅›
娱›