Đọc nhanh: 娇柔造作 (kiều nhu tạo tá). Ý nghĩa là: không tự nhiên; quái dị, phóng túng; không câu nệ.
Ý nghĩa của 娇柔造作 khi là Danh từ
✪ không tự nhiên; quái dị
不自然地装扮或装模作样的
✪ phóng túng; không câu nệ
在措词或风格方面夸张而造作的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇柔造作
- 他 的 工作 很 平庸
- Công việc của anh ấy rất bình thường.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 造纸 作坊
- xưởng làm giấy
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 她 的 娇气 让 工作 变得 困难
- Tính cách yếu đuối của cô ấy làm công việc trở nên khó khăn.
- 我 厌恶 一切 矫揉造作 的 行为
- Tôi ghét mọi hành vi giả dối và làm ra vẻ giả tạo.
- 这种 太阳能 热水器 易于 建造 和 操作
- Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.
- 油轮 需求量 下降 使 造船业 成千上万 的 工作 职位 受到 威胁
- Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.
- 要 创造条件 让 科学家 专心致志 地 做 研究 工作
- cần phải tạo điều kiện cho các nhà khoa học một lòng một dạ làm công tác nghiên cứu.
- 这项 工作 需要 人工 建造
- Công việc này cần phải xây dựng bằng sức người.
- 她 的 散文 过 於 矫揉造作
- Cô ấy viết văn xuôi quá giả tạo và cầu kỳ.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娇柔造作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娇柔造作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
娇›
柔›
造›