Đọc nhanh: 姮娥 (hằng nga). Ý nghĩa là: xem 嫦娥, chị Hằng, Thường Nga.
Ý nghĩa của 姮娥 khi là Danh từ
✪ xem 嫦娥
see 嫦娥 [Cháng é]
✪ chị Hằng
神话中由人间飞到月亮上去的仙女
✪ Thường Nga
嫦娥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姮娥
- 画中 娥 倾国 城
- Mỹ nhân trong tranh đẹp đến mê người.
- 此娥 容貌 甚美
- Mỹ nhân rung mạo rất đẹp.
- 那娥 身姿 婀娜
- Mỹ nữ dáng người duyên dáng.
- 她 的 名字 是 姮 娥
- Tên của cô ấy là Hằng Nga.
- 中秋节 讲 姮 娥 的 故事
- Trung thu kể chuyện Hằng Nga.
- 孩子 们 喜欢 听 姮 娥 的 故事
- Trẻ em thích nghe chuyện Hằng Nga.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姮娥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姮娥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姮›
娥›