姮娥 héng é

Từ hán việt: 【hằng nga】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "姮娥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hằng nga). Ý nghĩa là: xem , chị Hằng, Thường Nga.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 姮娥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 姮娥 khi là Danh từ

xem 嫦娥

see 嫦娥 [Cháng é]

chị Hằng

神话中由人间飞到月亮上去的仙女

Thường Nga

嫦娥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姮娥

  • - 画中 huàzhōng é 倾国 qīngguó chéng

    - Mỹ nhân trong tranh đẹp đến mê người.

  • - 此娥 cǐé 容貌 róngmào 甚美 shénměi

    - Mỹ nhân rung mạo rất đẹp.

  • - 那娥 nàé 身姿 shēnzī 婀娜 ēnuó

    - Mỹ nữ dáng người duyên dáng.

  • - de 名字 míngzi shì héng é

    - Tên của cô ấy là Hằng Nga.

  • - 中秋节 zhōngqiūjié jiǎng héng é de 故事 gùshì

    - Trung thu kể chuyện Hằng Nga.

  • - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan tīng héng é de 故事 gùshì

    - Trẻ em thích nghe chuyện Hằng Nga.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 姮娥

Hình ảnh minh họa cho từ 姮娥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姮娥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Hằng
    • Nét bút:フノ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMAM (女一日一)
    • Bảng mã:U+59EE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:フノ一ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHQI (女竹手戈)
    • Bảng mã:U+5A25
    • Tần suất sử dụng:Cao