Đọc nhanh: 恒娥 (hằng nga). Ý nghĩa là: Hằng Nga (chữ Hán: 姮娥), cũng gọi Thường Nga, người Việt Nam hay gọi Chị Hằng, là một nữ thần Mặt Trăng của Thần thoại Trung Quốc..
Ý nghĩa của 恒娥 khi là Danh từ
✪ Hằng Nga (chữ Hán: 姮娥), cũng gọi Thường Nga, người Việt Nam hay gọi Chị Hằng, là một nữ thần Mặt Trăng của Thần thoại Trung Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒娥
- 恒河
- Sông Hằng
- 爱是 永恒 的 主题
- Tình yêu là chủ đề vĩnh hằng.
- 爱有 永恒 的 价值
- Tình yêu có giá trị vĩnh cửu.
- 恒言
- lời nói bình thường.
- 画中 娥 倾国 城
- Mỹ nhân trong tranh đẹp đến mê người.
- 持之以恒
- Kiên trì.
- 谁 发现 了 能量守恒 ?
- Ai đã phát hiện ra nguyên tắc bảo toàn năng lượng?
- 恒星 本身 发光 发热
- hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.
- 她 是 伯利恒 分局 的
- Cô ấy làm việc ở Bethlehem.
- 恒久不变
- mãi mãi không thay đổi.
- 恒态
- trạng thái bình thường
- 人 之 恒情
- chuyện thường tình.
- 恒星 物理学
- vật lý học hằng tinh.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 人 而 无恒 , 不 可以 作 巫医
- Người không có ý chí bền bỉ, không thể làm bác sĩ
- 诚信 是 你 价格不菲 的 鞋子 , 踏遍 千山万水 , 质量 也 应 永恒不变
- Trung thực là đôi giày đắt tiền của bạn, bạn phải mang theo nó đi khắp nơi .
- 像 上次 你 不 在 他 擅自 打开 了 恒温器
- Như cách anh ấy bật máy điều nhiệt khi bạn không có ở đó.
- 努力学习 , 持之以恒
- cố gắng học tập, kiên trì bền bỉ.
- 此娥 容貌 甚美
- Mỹ nhân rung mạo rất đẹp.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恒娥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恒娥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娥›
恒›