Đọc nhanh: 嫦 (Thường). Bộ Nữ 女 (+11 nét). Tổng 14 nét but (フノ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨). Ý nghĩa là: “Thường Nga” 嫦娥: xem “Hằng Nga” 姮娥. Chi tiết hơn...
- Thường nga [Cháng'é] Hằng nga, chị Hằng. Cg. 姮娥.