• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
  • Pinyin: Cháng
  • Âm hán việt: Thường
  • Nét bút:フノ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女常
  • Thương hiệt:VFBB (女火月月)
  • Bảng mã:U+5AE6
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 嫦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thường). Bộ Nữ (+11 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Ý nghĩa là: “Thường Nga” : xem “Hằng Nga” . Chi tiết hơn...

Thường

Từ điển phổ thông

  • (xem: thường nga 嫦娥)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嫦娥

- Thường nga [Cháng'é] Hằng nga, chị Hằng. Cg. .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Thường Nga” : xem “Hằng Nga”