Đọc nhanh: 委讬 (uỷ thác). Ý nghĩa là: uỷ thác, phó thác, giao phó.
✪ uỷ thác, phó thác, giao phó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 委讬
- 妹妹 委屈 地 哭 了 起来
- Em gái tôi khóc thảm thiết.
- 委曲求全
- chịu nhân nhượng để được an toàn.
- 她 的 歌声 惊艳 了 评委
- Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 委 系 实情
- thực tình là vậy
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 神志 委靡
- tinh thần ủ rũ; mặt mày ủ ê.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 小孩 显得 委顿 无力
- Đứa trẻ trông ủ rũ và không có sức lực.
- 病人 样子 委顿 虚弱
- Dáng vẻ người bệnh ủ rũ và yếu ớt.
- 众人 委顺 上级 安排
- Mọi người nghe theo sắp xếp của cấp trên.
- 委曲 的 溪流
- dòng suối quanh co
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 这次 比赛 由 由 权威 评委 来 评选
- Cuộc thi này sẽ được đánh giá bởi các giám khảo có thẩm quyền.
- 河流 委尾 水流 平缓
- Nước chảy chậm rãi ở hạ lưu của dòng sông.
- 河流 在 山间 委蛇 流动
- Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.
- 委曲婉转
- quanh co uyển chuyển
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 委姓 来源 很 神秘
- Nguồn gốc họ Ủy rất thần bí.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 委讬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 委讬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm委›
讬›