Đọc nhanh: 姑宽 (cô khoan). Ý nghĩa là: tha thứ; nhân nhượng; khoan dung. Ví dụ : - 从严查处,决不姑宽。 kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.
Ý nghĩa của 姑宽 khi là Danh từ
✪ tha thứ; nhân nhượng; khoan dung
姑息宽容
- 从严 查处 , 决不 姑宽
- kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑宽
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 姑 嫜 ( 婆婆 和 公公 )
- cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 这位 尼姑 很 慈祥
- Ni cô này rất từ bi.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 姑舅姐妹
- chị em họ
- 姑表 姐妹
- chị em cô cậu
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 姑舅 兄弟
- anh em họ
- 请求 宽恕
- cầu xin tha thứ.
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 姑娘 伤怀 泪 涟
- Cô gái đau lòng nước mắt chảy giàn giụa.
- 思路 宽阔
- tư tưởng suy nghĩ phóng khoáng.
- 他 有 一个 姑娘 , 两个 儿子
- anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.
- 宽厚 的 肩膀
- Bờ vai rộng.
- 他 的 肩膀 很 宽
- Vai anh ấy rất rộng.
- 宽 肩膀 , 大 身量
- vai rộng, thân hình to lớn.
- 从严 查处 , 决不 姑宽
- kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.
- 我们 很快 就 来到 一条 很 宽 、 很 吵杂 , 各种 车辆 来往 行驶 的 大马路 上
- Chúng tôi nhanh chóng đến một con đường rộng, ồn ào, với các loại phương tiện đang lưu thông qua lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姑宽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姑宽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姑›
宽›