妖冶 yāoyě

Từ hán việt: 【yêu dã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "妖冶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yêu dã). Ý nghĩa là: diêm dúa lẳng lơ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 妖冶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 妖冶 khi là Tính từ

diêm dúa lẳng lơ

美丽而不正派

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妖冶

  • - 妖精 yāojing 溜进 liūjìn 坎贝尔 kǎnbèiěr jiā

    - Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell

  • - 打扮 dǎbàn hěn 冶艳 yěyàn

    - Cô ấy trang điểm rất lòe loẹt.

  • - 四方 sìfāng 封印 fēngyìn 中州 zhōngzhōu yāo 磐龙立 pánlónglì dǐng 到底 dàodǐ shuí shǔ

    - Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?

  • - 眼神 yǎnshén 透着 tòuzhe 妖邪 yāoxié

    - Ánh mắt lộ ra sự xấu xa.

  • - 此人 cǐrén 透着 tòuzhe 妖性 yāoxìng

    - Người này lộ ra sự gian ác.

  • - 陶冶情操 táoyěqíngcāo

    - bồi dưỡng tâm lý.

  • - zài 学习 xuéxí 如何 rúhé 陶冶 táoyě

    - Cô ấy đang học cách làm gốm sứ.

  • - 阅读 yuèdú 可以 kěyǐ 陶冶性情 táoyěxìngqíng

    - Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.

  • - 陶冶 táoyě 需要 xūyào 耐心 nàixīn 技巧 jìqiǎo

    - Làm gốm cần sự kiên nhẫn và kỹ năng.

  • - 女人 nǚrén 很冶 hěnyě

    - Người phụ nữ đó rất lòe loẹt.

  • - 冶金工业 yějīngōngyè

    - công nghiệp luyện kim

  • - zài 冶金 yějīn

    - Anh ấy đang luyện kim.

  • - 妖魔鬼怪 yāomóguǐguài

    - yêu ma quỷ quái

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 冶铁 yětiě 炼钢 liàngāng

    - Họ đang luyện sắt và thép.

  • - 兴妖作怪 xīngyāozuòguài

    - tác yêu tác quái

  • - 春风 chūnfēng shì 化妆师 huàzhuāngshī 大地 dàdì 打扮 dǎbàn 十分 shífēn 美丽 měilì 更加 gèngjiā 妖娆 yāoráo

    - Gió xuân là một stylist, trang điểm cho trái đất trở nên vô cùng xinh đẹp, và càng thêm mê hoặc.

  • - yāo hěn 可怕 kěpà

    - Yêu quái này rất đáng sợ.

  • - 妖言惑众 yāoyánhuòzhòng

    - tà thuyết mê hoặc quần chúng

  • - 行为 xíngwéi hěn 妖异 yāoyì

    - Hành động đó rất quái dị.

  • - 我姓 wǒxìng

    - Tôi họ Dã.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 妖冶

Hình ảnh minh họa cho từ 妖冶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妖冶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMIR (戈一戈口)
    • Bảng mã:U+51B6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHK (女竹大)
    • Bảng mã:U+5996
    • Tần suất sử dụng:Cao