Đọc nhanh: 妖冶 (yêu dã). Ý nghĩa là: diêm dúa lẳng lơ.
Ý nghĩa của 妖冶 khi là Tính từ
✪ diêm dúa lẳng lơ
美丽而不正派
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妖冶
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 她 打扮 得 很 冶艳
- Cô ấy trang điểm rất lòe loẹt.
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 眼神 透着 妖邪
- Ánh mắt lộ ra sự xấu xa.
- 此人 透着 妖性
- Người này lộ ra sự gian ác.
- 陶冶情操
- bồi dưỡng tâm lý.
- 她 在 学习 如何 陶冶
- Cô ấy đang học cách làm gốm sứ.
- 阅读 可以 陶冶性情
- Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.
- 陶冶 需要 耐心 和 技巧
- Làm gốm cần sự kiên nhẫn và kỹ năng.
- 那 女人 很冶
- Người phụ nữ đó rất lòe loẹt.
- 冶金工业
- công nghiệp luyện kim
- 他 在 冶金
- Anh ấy đang luyện kim.
- 妖魔鬼怪
- yêu ma quỷ quái
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 兴妖作怪
- tác yêu tác quái
- 春风 是 个 化妆师 , 把 大地 打扮 得 十分 美丽 , 更加 妖娆
- Gió xuân là một stylist, trang điểm cho trái đất trở nên vô cùng xinh đẹp, và càng thêm mê hoặc.
- 此 妖 很 可怕
- Yêu quái này rất đáng sợ.
- 妖言惑众
- tà thuyết mê hoặc quần chúng
- 那 行为 很 妖异
- Hành động đó rất quái dị.
- 我姓 冶
- Tôi họ Dã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妖冶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妖冶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冶›
妖›