Đọc nhanh: 如心所望 (như tâm sở vọng). Ý nghĩa là: toại tâm.
Ý nghĩa của 如心所望 khi là Thành ngữ
✪ toại tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如心所望
- 她 被 虚荣心 所 迷惑
- Cô ấy bị lòng tham mê hoặc.
- 一如 所 见
- giống như điều đã thấy
- 如上所述
- như đã kể trên.
- 可心 如 意
- vừa như ý.
- 遂心如意
- thoả lòng.
- 我 不忍心 让 他 失望
- Tôi không nỡ làm anh ấy thất vọng.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 心如死灰
- lòng như tro nguội.
- 民心所向
- hợp lòng dân.
- 他 仰望 星空 , 心情 宁静
- Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.
- 他 的 仁心 感动 了 所有人
- Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.
- 我 拿出 了 我 所有 的 耐心
- Tôi đã dùng hết tất cả sự kiên nhẫn của mình.
- 饱食终日 , 无所用心
- no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.
- 他 心中 仍存 一线希望 之光
- Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 心 毒如蛇蝎
- lòng dạ độc ác như rắn rết.
- 好 的 ! 希望 你 得 如所愿
- Được thôi! Mong rằng cậu sẽ cầu được ước thấy.
- 如果 可能 的话 , 希望 能 在 贵方 的 培训中心 训练 我方 专业 人员
- Nếu có thể, mong muốn được đào tạo nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi tại trung tâm đào tạo của quý công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 如心所望
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 如心所望 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm如›
⺗›
心›
所›
望›