奸夫淫妇 jiān fū yín fù

Từ hán việt: 【gian phu dâm phụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奸夫淫妇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gian phu dâm phụ). Ý nghĩa là: cặp đôi ngoại tình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奸夫淫妇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奸夫淫妇 khi là Danh từ

cặp đôi ngoại tình

adulterous couple

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸夫淫妇

  • - 卡勒 kǎlēi 夫妇 fūfù 一直 yìzhí 付给 fùgěi 古德曼 gǔdémàn 大笔 dàbǐ de 聘用 pìnyòng fèi

    - Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.

  • - 他们 tāmen 小两口 xiǎoliǎngkǒu 恩恩爱爱 ēnēnàiai 夫唱妇随 fūchàngfùsuí

    - Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.

  • - 他们 tāmen 小两口 xiǎoliǎngkǒu 恩恩爱爱 ēnēnàiai 夫唱妇随 fūchàngfùsuí

    - Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.

  • - 夫妇俩 fūfùliǎ ér 恋恋不舍 liànliànbùshě 离开 líkāi 伦敦 lúndūn

    - Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.

  • - 终身伴侣 zhōngshēnbànlǚ 夫妇 fūfù

    - bạn đời (vợ chồng)

  • - duì 夫妻 fūqī zài 奸情 jiānqíng

    - Cặp vợ chồng đó đang ngoại tình.

  • - zhè duì 夫妇 fūfù 煞费苦心 shàfèikǔxīn duì 计划 jìhuà 守口如瓶 shǒukǒurúpíng

    - Hai vợ chồng đã rất nỗ lực , kế hoạch giữ kín như bưng.

  • - 新婚夫妇 xīnhūnfūfù

    - vợ chồng mới cưới

  • - 育龄夫妇 yùlíngfūfù

    - vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ.

  • - 战争 zhànzhēng 期间 qījiān 敌人 dírén 奸淫掳掠 jiānyínlǔlüè

    - Trong thời gian chiến tranh, quân địch đã hiếp dâm và cướp bóc.

  • - duì 维罗纳 wéiluónà de 夫妇 fūfù 没有 méiyǒu zài 回来 huílai kàn 房子 fángzi

    - Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.

  • - shì 有妇之夫 yǒufùzhīfū

    - Tôi là một người đàn ông đã có gia đình.

  • - 夫妇 fūfù 复合 fùhé le guò shàng 幸福生活 xìngfúshēnghuó

    - Vợ chồng đã tái hợp, sống cuộc sống hạnh phúc.

  • - 夫妇 fūfù 之间 zhījiān yào 相互理解 xiānghùlǐjiě

    - Vợ chồng phải hiểu nhau.

  • - 奸淫掳掠 jiānyínlǔlüè

    - cướp bóc hãm hiếp.

  • - zhè duì 夫妇 fūfù yǒu 两个 liǎnggè 孩子 háizi

    - Cặp vợ chồng này có hai đứa con.

  • - 他们 tāmen shì 一对 yīduì 幸福 xìngfú de 夫妇 fūfù

    - Họ là một cặp vợ chồng hạnh phúc.

  • - 他们 tāmen shì 一对 yīduì 恩爱 ēnài de 夫妇 fūfù

    - Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.

  • - 新婚夫妇 xīnhūnfūfù de 行为 xíngwéi 越来越 yuèláiyuè 亲密 qīnmì

    - Hành động của đôi vợ chồng mới cưới ngày càng thân mật.

  • - 一群 yīqún 说三道四 shuōsāndàosì de 常客 chángkè men 聚集 jùjí zài xiǎo 酒店 jiǔdiàn 议论 yìlùn duì 医生 yīshēng 夫妇 fūfù

    - Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奸夫淫妇

Hình ảnh minh họa cho từ 奸夫淫妇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奸夫淫妇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フノ一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VSM (女尸一)
    • Bảng mã:U+5987
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn , Yáo , Yín
    • Âm hán việt: Dâm
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBHG (水月竹土)
    • Bảng mã:U+6DEB
    • Tần suất sử dụng:Cao