Đọc nhanh: 好聚好散 (hảo tụ hảo tán). Ý nghĩa là: để cắt nút một cách trơn tru như khi bạn buộc nó, chia tay mà không có cảm giác khó khăn (thành ngữ).
Ý nghĩa của 好聚好散 khi là Danh từ
✪ để cắt nút một cách trơn tru như khi bạn buộc nó
to cut the knot as smoothly as you tied it
✪ chia tay mà không có cảm giác khó khăn (thành ngữ)
to part without hard feelings (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好聚好散
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 这次 聚会 好玩
- Bữa tiệc lần này vui.
- 行李 没 打 好 , 都 散 了
- Hành lí không buộc cẩn thận, rơi rớt hết cả rồi.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 朋友 偶尔 相聚 畅谈 上学时 的 大好时光
- Bạn bè đôi khi tụ tập để trò chuyện vui vẻ về thời gian học đại học.
- 人们 聚在一起 , 谈天说地 , 好 不 热闹
- họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好聚好散
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好聚好散 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
散›
聚›