Đọc nhanh: 奶站 (nãi trạm). Ý nghĩa là: sản phẩm bơ sữa.
Ý nghĩa của 奶站 khi là Danh từ
✪ sản phẩm bơ sữa
dairy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶站
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 巴士站 见
- Hẹn gặp lại các bạn vòng qua bến xe buýt.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 妈妈 在 奶 孩子
- Mẹ đang cho con bú
- 妹妹 很 喜欢 喝 酸奶
- Em gái tôi rất thích uống sữa chua.
- 奶奶 漂 药材
- Bà rửa dược liệu.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 奶奶 在 捞 饺子
- Bà đang vớt sủi cảo.
- 我 奶奶 老 了
- Bà tôi già rồi.
- 送 奶奶 水果
- Tặng trái cây cho bà.
- 奶奶 佩着 耳环
- Bà tôi đeo bông tai.
- 奶奶 在 包 饺子
- Bà đang gói sủi cảo.
- 奶奶 没念 过书
- Bà chưa từng đọc sách.
- 奶奶 在 查 日历
- Bà đang tra lịch.
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 奶奶 很 疼爱 我
- Bà rất yêu thương tôi.
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 全家 向 奶奶 告别
- Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.
- 奶奶 扶 着 桌子 站 起来
- Bà nội dựa vào bàn đứng dậy.
- 爷爷奶奶 相继 去世 了
- Ông nội và bà nội đã lần lượt mất rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奶站
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奶站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奶›
站›