女儿红酒 nǚ'ér hóngjiǔ

Từ hán việt: 【nữ nhi hồng tửu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "女儿红酒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nữ nhi hồng tửu). Ý nghĩa là: rượu nữ nhi hồng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 女儿红酒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 女儿红酒 khi là Danh từ

rượu nữ nhi hồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女儿红酒

  • - qǐng 允许 yǔnxǔ 推荐 tuījiàn 梅洛 méiluò 红酒 hóngjiǔ

    - Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?

  • - 妈妈 māma 抚爱 fǔài 儿女 érnǚ

    - Mẹ chăm sóc con cái.

  • - 奶奶 nǎinai 最疼 zuìténg xiǎo 孙女儿 sūnnǚer

    - Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.

  • - 阿姨 āyí lái le 肚子 dǔzi hěn téng 红糖 hóngtáng shuǐ jiù 觉得 juéde hǎo 一点儿 yīdiǎner

    - Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.

  • - 女孩子 nǚháizi 应该 yīnggāi 矜持 jīnchí 一点儿 yīdiǎner

    - Cô gái nên biết giữ mình một chút.

  • - 奉劝 fèngquàn shǎo 点儿 diǎner jiǔ

    - khuyên anh bớt uống rượu đi.

  • - 奉劝 fèngquàn shǎo 点儿 diǎner jiǔ

    - Tôi khuyên anh bớt uống rượu đi.

  • - 唯一 wéiyī 幸存者 xìngcúnzhě shì 女儿 nǚér 埃尔 āiěr

    - Người sống sót duy nhất là cô con gái Elsie.

  • - 出个 chūgè 酒令 jiǔlìng ér

    - chơi trò phạt rượu.

  • - yǒu liǎ 孩子 háizi 一个 yígè 儿子 érzi 一个 yígè 女儿 nǚér

    - Tôi có hai người con, một trai một gái.

  • - yǒu 一个 yígè 女儿 nǚér

    - Tôi có một đứa con gái.

  • - 他家 tājiā tiān le 女儿 nǚér

    - Nhà anh ấy sinh được một con gái.

  • - 抚爱 fǔài 儿女 érnǚ

    - chăm sóc con cái

  • - 儿女 érnǚ 抚养 fǔyǎng 成人 chéngrén

    - nuôi nấng con cái trưởng thành.

  • - 妈妈 māma 抚摩 fǔmó zhe 女儿 nǚér zhe 头发 tóufà

    - mẹ vuốt tóc con gái.

  • - 堂堂 tángtáng 中华儿女 zhōnghuáérnǚ

    - những người con của Trung Hoa rất có khí phách.

  • - de 女儿 nǚér hěn 可爱 kěài

    - Con gái tôi rất dễ thương.

  • - de 女儿 nǚér 非常 fēicháng 可爱 kěài

    - Con gái tôi rất dễ thương.

  • - 这个 zhègè 女孩儿 nǚháier zhēn 可爱 kěài

    - Cô bé này thật dễ thương!

  • - 这些 zhèxiē dōu shì 红酒 hóngjiǔ de 瓶塞儿 píngsāiér

    - Đây là những cái nút chai rượu vang đỏ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 女儿红酒

Hình ảnh minh họa cho từ 女儿红酒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女儿红酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao