Đọc nhanh: 奥米可戎 (áo mễ khả nhung). Ý nghĩa là: omicron (chữ cái Hy Lạp Οο).
Ý nghĩa của 奥米可戎 khi là Danh từ
✪ omicron (chữ cái Hy Lạp Οο)
omicron (Greek letter Οο)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥米可戎
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 这个 队 看来 可能 会 拿 奥运会 金牌
- Đội này có vẻ như có thể giành được huy chương vàng Olympic.
- 可 不仅仅 是 拥抱 和 参加 特奥会 那么 简单
- Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 这个 米粉 可以 做 糕点
- Bột gạo này có thể làm bánh ngọt.
- 玉米须 可以 用来 泡茶
- Râu ngô có thể dùng để pha trà.
- 大米 可以 煮成 粥
- Gạo có thể nấu thành cháo.
- 你 可以 尝尝 过桥米线
- Cậu có thể thử bún qua cầu.
- 竹筒 可以 用来 存放 米
- Ống tre có thể dùng để lưu trữ gạo.
- 我 可能 没有 奥黛丽 · 赫本 那么 有 魅力 , 但 我 全心全意 支持 好 的 事业
- Tôi có thể không lôi cuốn như Audrey Hepburn, nhưng tôi luôn ủng hộ những mục đích tốt đẹp.
- 树高 可 十米 有余
- Chiều cao cây khoảng hơn 10 mét.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
- 吃 粗米 可以 提高 身体健康
- Ăn gạo lứt có thể cải thiện sức khỏe.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奥米可戎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奥米可戎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
奥›
戎›
米›