Đọc nhanh: 奥斯威辛 (áo tư uy tân). Ý nghĩa là: Auschwitz (trại tập trung).
✪ Auschwitz (trại tập trung)
Auschwitz (concentration camp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥斯威辛
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 奥斯丁 喜欢 这 味道
- Austin thích hương vị của nó.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 威尔 罗杰斯 也 这么 说
- Đó là những gì Will Rogers nói.
- 我们 明天 要 搬家 去 威斯康辛
- Chúng tôi sẽ chuyển đến Wisconsin vào ngày mai.
- 我们 要 去 威廉斯 堡 玩
- Chúng tôi sẽ đến Williamsburg thuộc địa.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奥斯威辛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奥斯威辛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奥›
威›
斯›
辛›