Đọc nhanh: 套色 (sáo sắc). Ý nghĩa là: in màu. Ví dụ : - 套色印刷 bản in màu.
Ý nghĩa của 套色 khi là Động từ
✪ in màu
彩色印刷的方法,用平版或凸版分次印刷,每次印一种颜色,利用红、黄、蓝三种原色重叠印刷,可以印出各种颜色
- 套色 印刷
- bản in màu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套色
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 色霁
- nguôi giận.
- 愠 色
- vẻ giận
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 她 身着 一身 米色 套装
- Cô ấy đang mặc một bộ đồ màu be.
- 她 穿 了 一件 蜡色 的 外套
- Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu vàng nhạt.
- 套色 印刷
- bản in màu.
- 他 画画 时 在 套色
- Anh ấy đang tô màu theo lớp.
- 这套 被套 是 红色 的
- Bộ vỏ chăn này màu đỏ.
- 我 的 手套 是 绿色 的
- Găng tay của tớ màu xanh.
- 他 穿着 一件 黄色 的 外套
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.
- 她 拿 着 那件 棕色 的 外套
- Cô ấy đang cầm chiếc áo khoác màu nâu.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 套色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 套色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
色›