契税 qìshuì

Từ hán việt: 【khế thuế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "契税" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khế thuế). Ý nghĩa là: thuế trước bạ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 契税 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 契税 khi là Danh từ

thuế trước bạ

因购置田宅而向政府登记时所纳的税赋以契约所载价格为标准,按单一税率课征,由买受人负担

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 契税

  • - 朝廷 cháotíng 开始 kāishǐ 捐税 juānshuì

    - Triều đình bắt đầu thu thuế.

  • - 财税 cáishuì 部门 bùmén

    - ngành tài chính thuế vụ

  • - 达成 dáchéng 默契 mòqì

    - đạt được ký kết ngầm.

  • - 出口税 chūkǒushuì

    - Thuế xuất khẩu.

  • - 堵住 dǔzhù 税收 shuìshōu 工作 gōngzuò zhōng de 窟窿 kūlong

    - bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.

  • - 交纳 jiāonà 农业税 nóngyèshuì

    - nộp thuế nông nghiệp.

  • - 卖身契 màishēnqì

    - giấy bán thân.

  • - 征收 zhēngshōu 营业税 yíngyèshuì

    - trưng thu thuế kinh doanh.

  • - 交过 jiāoguò 哪些 něixiē 昂贵 ángguì de 智商 zhìshāng shuì 」?

    - Bạn từng đóng những thứ “thuế IQ” đắt đỏ nào?

  • - 携带 xiédài de 免税 miǎnshuì jiǔ 不得 bùdé 超过 chāoguò 八升 bāshēng

    - Số rượu miễn thuế mang theo không được vượt quá tám lít.

  • - 石碑 shíbēi 契是 qìshì 历史 lìshǐ de 痕迹 hénjì

    - Chữ khắc trên bia đá là dấu vết lịch sử.

  • - 地契 dìqì 证明 zhèngmíng 土地 tǔdì 归属 guīshǔ

    - Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 涉嫌 shèxián 逃税 táoshuì

    - Công ty này bị cáo buộc trốn thuế.

  • - 关税 guānshuì 政策 zhèngcè

    - chính sách thuế quan.

  • - 特惠关税 tèhuìguānshuì

    - thuế quan ưu đãi.

  • - 关税 guānshuì 协定 xiédìng

    - hiệp định về thuế quan.

  • - 那里 nàlǐ shì 俄罗斯 éluósī rén de 避税 bìshuì gǎng

    - Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè hěn hǎo de 契机 qìjī

    - Đây là một thời cơ rất tốt.

  • - 契为 qìwèi 殷祖舜臣 yīnzǔshùnchén

    - Tiết là thủy tổ nhà Ân và là quan của Vua Thuấn.

  • - 放心 fàngxīn hǎo luō 照章 zhàozhāng 纳税 nàshuì 自然 zìrán shì duì de luō 放心 fàngxīn hǎo luō

    - dựa theo luật mà nộp thuế đương nhiên là phải đúng rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 契税

Hình ảnh minh họa cho từ 契税

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 契税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiè , Xiè
    • Âm hán việt: Khiết , Khất , Khế , Tiết
    • Nét bút:一一一丨フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHK (手竹大)
    • Bảng mã:U+5951
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao