Đọc nhanh: 契税 (khế thuế). Ý nghĩa là: thuế trước bạ.
Ý nghĩa của 契税 khi là Danh từ
✪ thuế trước bạ
因购置田宅而向政府登记时所纳的税赋以契约所载价格为标准,按单一税率课征,由买受人负担
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 契税
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 达成 默契
- đạt được ký kết ngầm.
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 卖身契
- giấy bán thân.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 你 交过 哪些 昂贵 的 「 智商 税 」?
- Bạn từng đóng những thứ “thuế IQ” đắt đỏ nào?
- 携带 的 免税 酒 不得 超过 八升
- Số rượu miễn thuế mang theo không được vượt quá tám lít.
- 石碑 契是 历史 的 痕迹
- Chữ khắc trên bia đá là dấu vết lịch sử.
- 地契 证明 土地 归属
- Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.
- 这家 公司 涉嫌 逃税
- Công ty này bị cáo buộc trốn thuế.
- 关税 政策
- chính sách thuế quan.
- 特惠关税
- thuế quan ưu đãi.
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 这是 一个 很 好 的 契机
- Đây là một thời cơ rất tốt.
- 契为 殷祖舜臣
- Tiết là thủy tổ nhà Ân và là quan của Vua Thuấn.
- 你 放心 好 啰 。 照章 纳税 , 自然 是 对 的 啰 你 放心 好 啰
- dựa theo luật mà nộp thuế đương nhiên là phải đúng rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 契税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 契税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm契›
税›