奇花异卉 qí huā yì huì

Từ hán việt: 【kì hoa dị hủy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奇花异卉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kì hoa dị hủy). Ý nghĩa là: hoa kỳ lạ và thảo mộc quý hiếm (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奇花异卉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奇花异卉 khi là Thành ngữ

hoa kỳ lạ và thảo mộc quý hiếm (thành ngữ)

exotic flowers and rare herbs (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇花异卉

  • - 花园里 huāyuánlǐ de huā 争奇斗艳 zhēngqídòuyàn

    - Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.

  • - 奇葩异草 qípāyìcǎo

    - hoa lạ cỏ hiếm.

  • - 这种 zhèzhǒng 花卉 huāhuì hěn 适合 shìhé 室内 shìnèi 种植 zhòngzhí

    - Loại hoa này rất thích hợp để trồng trong nhà.

  • - 公园 gōngyuán 举行 jǔxíng 花展 huāzhǎn 各种各样 gèzhǒnggèyàng de huā 争奇斗艳 zhēngqídòuyàn 美不胜收 měibùshèngshōu

    - Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc

  • - 春天 chūntiān shì 欣赏 xīnshǎng 花卉 huāhuì de 好时节 hǎoshíjié

    - Mùa xuân là thời gian tốt để ngắm hoa cỏ.

  • - 惊奇 jīngqí de 诧异 chàyì de 感觉 gǎnjué huò 表达 biǎodá 敬畏 jìngwèi 钦佩 qīnpèi 吃惊 chījīng huò 惊奇 jīngqí de

    - Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt

  • - 温室 wēnshì 种植 zhòngzhí le 各种 gèzhǒng 花卉 huāhuì

    - Nhà kính trồng đầy các loại hoa.

  • - 奇异果 qíyìguǒ 包含 bāohán 大量 dàliàng 维生素 wéishēngsù

    - Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.

  • - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 奇珍异宝 qízhēnyìbǎo

    - Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.

  • - yǒu 奇异 qíyì de 想法 xiǎngfǎ

    - Anh ấy có ý tưởng kỳ lạ.

  • - 崖边 yábiān yǒu 奇异 qíyì de xiǎng

    - Có tiếng động kì lạ bên vách núi.

  • - 花卉 huāhuì 遍布整个 biànbùzhěnggè 公园 gōngyuán

    - Hoa mọc rải rác khắp công viên.

  • - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 各种 gèzhǒng 奇葩异草 qípāyìcǎo

    - Trong vườn có nhiều loại hoa cỏ kỳ lạ.

  • - 穿 chuān de 衣服 yīfú zhēn 奇异 qíyì

    - Quần áo anh ta mặc thật lạ lùng.

  • - 这位 zhèwèi 老人 lǎorén huà de 花卉 huāhuì 设色 shèsè 十分 shífēn 浓重 nóngzhòng

    - hoa cỏ mà ông lão này vẽ, pha màu rất đậm.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan 花园里 huāyuánlǐ de 花卉 huāhuì

    - Tôi rất thích những bông hoa trong vườn.

  • - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 很多 hěnduō 美丽 měilì de 花卉 huāhuì

    - Trong vườn có rất nhiều hoa cỏ đẹp.

  • - 全球 quánqiú 竟有 jìngyǒu 这么 zhème duō 关于 guānyú 女人 nǚrén de 奇风异俗 qífēngyìsú

    - Có rất nhiều phong tục kỳ lạ về phụ nữ trên thế giới

  • - 他们 tāmen dōu huà 花卉 huāhuì dàn 各有 gèyǒu 特异 tèyì de 风格 fēnggé

    - họ đều vẽ hoa cỏ, nhưng mỗi người có một phong cách riêng.

  • - 这个 zhègè 公园 gōngyuán yǒu 许多 xǔduō 奇花异卉 qíhuāyìhuì

    - Công viên này có nhiều loài hoa kỳ lạ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奇花异卉

Hình ảnh minh họa cho từ 奇花异卉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奇花异卉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huỷ
    • Nét bút:一丨一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JT (十廿)
    • Bảng mã:U+5349
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao