Đọc nhanh: 夹脚拖 (giáp cước tha). Ý nghĩa là: dép tông.
Ý nghĩa của 夹脚拖 khi là Danh từ
✪ dép tông
flip-flops
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹脚拖
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 办事 拖拖拉拉 的
- làm việc dây dưa
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 笑声 夹 着 哭声
- Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 我 的 脚 冻 了
- Chân tôi bị cóng rồi.
- 我 的 脚 冻得 直 了
- Chân tôi bị lạnh đến mức tê cứng.
- 手脚 都 冻僵 了
- Tay chân đều lạnh cứng cả.
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 他人 矮 , 得 踮着 脚 才能 看见
- anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
- 脚步声 和 笑 语声 夹杂 在 一起
- tiếng bước chân và tiếng cười nói xen lẫn nhau.
- 他们 得 拖 很 重 的 东西
- Họ phải chở những vật nặng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夹脚拖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夹脚拖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
拖›
脚›