Đọc nhanh: 夸父逐日 (khoa phụ trục nhật). Ý nghĩa là: Khoa Phụ đuổi mặt trời; quyết tâm lớn; không liệu sức mình; làm việc không thực tế; sủa trăng (một câu chuyện thần thoại chép trong kinh Hải Sơn Trung Quốc. Chuyện kể rằng có một người tên là Khoa Phụ; vì đuổi theo mặt trời nên rất khát nước; anh ấy uống cạn nước sông Hoàng Hà; sông Vị Hà mà vẫn không hết khát bèn đến nơi khác để mà tìm nước; giữa đường bị chết khát. Cây gậy mà anh ấy để lại sau này biến thành một khu rừng gọi là Trịnh Lâm; về sau dùng cụm từ "Khoa Phụ đuổi mặt trời" để ví với những người có quyết tâm lớn; hoặc hàm chỉ những người không biết liệu sức mình).
Ý nghĩa của 夸父逐日 khi là Thành ngữ
✪ Khoa Phụ đuổi mặt trời; quyết tâm lớn; không liệu sức mình; làm việc không thực tế; sủa trăng (một câu chuyện thần thoại chép trong kinh Hải Sơn Trung Quốc. Chuyện kể rằng có một người tên là Khoa Phụ; vì đuổi theo mặt trời nên rất khát nước; anh ấy uống cạn nước sông Hoàng Hà; sông Vị Hà mà vẫn không hết khát bèn đến nơi khác để mà tìm nước; giữa đường bị chết khát. Cây gậy mà anh ấy để lại sau này biến thành một khu rừng gọi là Trịnh Lâm; về sau dùng cụm từ "Khoa Phụ đuổi mặt trời" để ví với những người có quyết tâm lớn; hoặc hàm chỉ những người không biết liệu sức mình)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夸父逐日
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 汝父 近日 可好 ?
- Cha của ngươi dạo này có khỏe không?
- 父母 日夜 守护 在 他 的 床边
- Cha mẹ ngày đêm túc trực bên giường anh ấy.
- 废品率 逐日 下降
- tỉ lệ phế phẩm mỗi ngày một giảm.
- 他 父母 很 可能 给 他 严格执行 每日 日程
- Cha mẹ của anh ấy rất có thể đã giữ cho anh ấy một lịch trình hàng ngày nghiêm ngặt.
- 日 落后 , 气温 逐渐 下降
- Sau khi mặt trời lặn, nhiệt độ dần giảm.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 父亲 给 我 买 了 一只 小狗 作为 生日礼物
- Cha tôi đã mua cho tôi một chú chó nhỏ làm quà sinh nhật.
- 请 切记 你 父母 的 生日
- Đừng quên ngày sinh nhật của bố mẹ nhé.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夸父逐日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夸父逐日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夸›
日›
父›
逐›