Đọc nhanh: 夯砣 (hãng đà). Ý nghĩa là: cái đầm; đầm (đầm đất bằng gang hoặc bằng đá).
Ý nghĩa của 夯砣 khi là Danh từ
✪ cái đầm; đầm (đầm đất bằng gang hoặc bằng đá)
夯接触地面的部分,用石头或金属做成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夯砣
- 打夯
- đầm đất
- 夯实
- đầm chặt
- 用 大板 来 夯
- đánh bằng thước cây to.
- 夯土
- đầm đất
- 砣 一个 玉杯
- mài chén ngọc
- 举起 拳头 向下 夯
- giơ nắm tay nện xuống.
- 打夯 以后 , 地基 就 瓷实 了
- sau khi đầm, nền đất đã chắc chắn.
- 用 夯 砸 地
- nện đất bằng cái đầm.
- 回填 的 时候 要 逐层 夯实
- khi lấp đất lại cần nện chặt từng lớp một.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夯砣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夯砣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夯›
砣›