夯砣 hāng tuó

Từ hán việt: 【hãng đà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "夯砣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hãng đà). Ý nghĩa là: cái đầm; đầm (đầm đất bằng gang hoặc bằng đá).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 夯砣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 夯砣 khi là Danh từ

cái đầm; đầm (đầm đất bằng gang hoặc bằng đá)

夯接触地面的部分,用石头或金属做成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夯砣

  • - 打夯 dǎhāng

    - đầm đất

  • - 夯实 hāngshí

    - đầm chặt

  • - yòng 大板 dàbǎn lái hāng

    - đánh bằng thước cây to.

  • - 夯土 hāngtǔ

    - đầm đất

  • - tuó 一个 yígè 玉杯 yùbēi

    - mài chén ngọc

  • - 举起 jǔqǐ 拳头 quántou 向下 xiàngxià hāng

    - giơ nắm tay nện xuống.

  • - 打夯 dǎhāng 以后 yǐhòu 地基 dìjī jiù 瓷实 císhi le

    - sau khi đầm, nền đất đã chắc chắn.

  • - yòng hāng

    - nện đất bằng cái đầm.

  • - 回填 huítián de 时候 shíhou yào 逐层 zhúcéng 夯实 hāngshí

    - khi lấp đất lại cần nện chặt từng lớp một.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 夯砣

Hình ảnh minh họa cho từ 夯砣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夯砣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Bèn , Hāng , Káng
    • Âm hán việt: Bổn , Hãng , Kháng
    • Nét bút:一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKS (大大尸)
    • Bảng mã:U+592F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRJP (一口十心)
    • Bảng mã:U+7823
    • Tần suất sử dụng:Thấp