Đọc nhanh: 夫拉族 (phu lạp tộc). Ý nghĩa là: Người Phù lá.
Ý nghĩa của 夫拉族 khi là Danh từ
✪ Người Phù lá
夫拉族,西部非洲的一种黑人民族。肤色比其他黑人浅,呈现黑褐色。卷发,五官比较挺拔,主要使用土著夫拉语,阿拉伯语和法语。广泛分布于塞内加尔,冈比亚,多哥,毛利坦尼亚和尼日利亚等国家。 同时夫拉族也可指越南一少数民族,人口6500人(2000年)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫拉族
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 拉夫
- bắt phu
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 那个 拉尔夫 太笨 了
- Ralph đó thật ngu ngốc.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 把 牙齿 种 下去 就 会长 出 一个 新 的 拉尔夫
- Trồng nó và bạn sẽ phát triển một Ralph mới.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夫拉族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夫拉族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夫›
拉›
族›