Đọc nhanh: 太阳雨 (thái dương vũ). Ý nghĩa là: tắm nắng.
Ý nghĩa của 太阳雨 khi là Danh từ
✪ tắm nắng
sunshower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳雨
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 太阳 渐渐 西沉
- Mặt trời đang dần lặn về phía Tây
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 太阳 慢慢 地 上升 了
- Mặt trời từ từ lên cao.
- 太阳 在 西边 慢慢 下沉
- Mặt trời lặn dần về phía tây.
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 我 在 太阳 底下 把 头发 晒干
- Tôi phơi khô tóc dưới nắng.
- 太阳 马戏团 那种
- Một rạp xiếc Cirque du Soleil.
- 太阳 晃得 眼睛 直发 疼
- Mặt trời chói đến mức khiến tôi đau mắt.
- 太阳 晃得 眼睛 睁不开
- Mặt trời chói quá không mở mắt ra được.
- 太阳能 取代 了 煤炭 能源
- Năng lượng mặt trời thay thế than đá.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 雨停 了 , 已出 太阳
- Mưa đã ngừng, sau đó mặt trời đã xuất hiện.
- 雨刚 停 , 太阳 随即 出来 了
- Mưa vừa tạnh, mặt trời liền ló ra ngay sau đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太阳雨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太阳雨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
阳›
雨›