Đọc nhanh: 夫妻相 (phu thê tướng). Ý nghĩa là: tướng phu thê, giống nhau về các đặc điểm khuôn mặt của một cặp vợ chồng.
Ý nghĩa của 夫妻相 khi là Danh từ
✪ tướng phu thê
✪ giống nhau về các đặc điểm khuôn mặt của một cặp vợ chồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫妻相
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 夫妻恩爱 , 让 人 羡慕
- Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.
- 我们 羡慕 那 对 夫妻
- Chúng tôi hâm mộ cặp vợ chồng đó.
- 他们 是 一对 恩爱夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng ân ái.
- 髽髻 夫妻 ( 结发夫妻 )
- vợ chồng kết tóc xe tơ
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 露水夫妻
- tình vợ chồng mong manh ngắn ngủi; chồng đường vợ chợ.
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 他们 做 了 夫妻
- Họ trở thành vợ chồng.
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 夫妻 分隔 两地
- vợ chồng ngăn cách hai nơi.
- 那 对 夫妻 在 奸情
- Cặp vợ chồng đó đang ngoại tình.
- 夫妻 的 感情 深厚
- Tình cảm vợ chồng sâu đậm.
- 他们 结为 了 夫妻
- Họ đã trở thành vợ chồng.
- 这 两 号 人 是 夫妻
- Hai người này là vợ chồng.
- 夫妻 要 互相 体谅
- Vợ chồng phải châm chước cho nhau.
- 夫妻 要 互相 照应
- Vợ chồng phải chăm sóc lẫn nhau.
- 夫妻 之间 要 忠诚 相待
- Giữa vợ chồng phải đối đãi trung thành lẫn nhau.
- 夫妻 之间 需要 互相 包容
- Vợ chồng cần phải bao dung lẫn nhau.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夫妻相
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夫妻相 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夫›
妻›
相›