Đọc nhanh: 太康 (thái khang). Ý nghĩa là: Hạt Taikang ở Chu Khẩu 周口 , Hà Nam.
Ý nghĩa của 太康 khi là Danh từ
✪ Hạt Taikang ở Chu Khẩu 周口 , Hà Nam
Taikang county in Zhoukou 周口 [Zhōu kǒu], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太康
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 太 老伯
- bác cả
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 吃 太 多 鹾 对 健康 不利
- Ăn quá nhiều muối không tốt cho sức khỏe.
- 喝太多 的 酒会 危害 健康
- Uống quá nhiều rượu có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太康
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太康 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
康›