Đọc nhanh: 太平龙头 (thái bình long đầu). Ý nghĩa là: vòi rồng phun nước; vòi rồng xịt nước (trong phòng cháy chữa cháy.).
Ý nghĩa của 太平龙头 khi là Danh từ
✪ vòi rồng phun nước; vòi rồng xịt nước (trong phòng cháy chữa cháy.)
消防用的自来水龙头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太平龙头
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 这个 水龙头 漏水 了
- Vòi nước này bị rò rồi.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 铅笔 的 头儿 太尖 了
- Đầu của cây bút chì quá nhọn.
- 请 把 水龙头 关上
- Hãy đóng vòi nước lại.
- 你 没 把 水龙头 拧紧
- Bạn chưa đóng chặt vòi nước.
- 我 在 太阳 底下 把 头发 晒干
- Tôi phơi khô tóc dưới nắng.
- 我 扭开 水龙头
- Tôi vặn mở vòi nước.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 这 水龙头 好 拧
- vòi nước này xoay rất dễ.
- 谁 没关 水龙头 ?
- Ai quên đóng vòi nước?
- 如果 现在 有 可口可乐 就 太 上头 了
- Bây giờ mà có coca uống thì thật là phê quá rồi.
- 飞渡 太平洋
- bay qua biển Thái Bình Dương.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 太平 景象
- cảnh thanh bình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太平龙头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太平龙头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
头›
平›
龙›