Đọc nhanh: 太公 (thái công). Ý nghĩa là: thái công; cụ ông.
Ý nghĩa của 太公 khi là Danh từ
✪ thái công; cụ ông
曾祖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太公
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 公司 要 从 太原 搬 到 河内 去
- Công ty phải chuyển từ Thái Nguyên đến Hà Nội.
- 别 被 公司 的 规定 框得 太死
- Đừng bị quy định của công ty ràng buộc quá chặt.
- 公交车 太挤 , 还是 打车 吧
- Xe buýt đông người lắm, vẫn là nên bắt taxi đi.
- 地球 围绕 着 太阳 公转
- Trái đất xoay quanh mặt trời.
- 这家 公司 的 老板 太小 气 了
- Ông chủ của công ty này quá keo kiệt.
- 公司 的 年终奖 太给力 了
- Tiền thưởng cuối năm của công ty quá tuyệt vời.
- 我 对 公司 的 发展 不太 乐观
- Tôi không lạc quan lắm về sự phát triển của công ty.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太公
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太公 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
太›