Đọc nhanh: 天际线 (thiên tế tuyến). Ý nghĩa là: chân trời, đường chân trời.
Ý nghĩa của 天际线 khi là Danh từ
✪ chân trời
horizon
✪ đường chân trời
skyline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天际线
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 这个 房间 白天 光线 充足
- căn phòng này có nhiều ánh sáng vào ban ngày.
- 无边无际 的 天空 中 飞翔 着 几只 鸟儿
- Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 蔚蓝 的 天空 , 广袤无际
- bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 她 瞥 向 远方 天际
- Cô ấy nhìn về chân trời xa xăm.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 春夏 之际 天气 很 宜人
- Thời tiết giữa mùa xuân và mùa hè rất dễ chịu.
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 老年人 间 的 性病 传染 突破 天际 啊
- STDs ở người cao tuổi đang tăng vọt.
- 河流 渺渺 , 延伸 到 天际
- Con sông mênh mông, kéo dài đến chân trời.
- 国际 会议 在 今天 举行
- Hội nghị quốc tế diễn ra hôm nay.
- 这 条 生产线 不但 在 国内 , 即使 在 国际 上 也 是 一流 的
- dây chuyền sản xuất này không chỉ là dây chuyền sản xuất tốt nhất trong nước mà còn là tốt nhất trên thế giới nữa.
- 波塞冬 因为 她 的 虚荣 将 她 放逐 天际
- Nhưng Poseidon đã trục xuất nàng lên trời vì sự phù phiếm của nàng.
- 我们 在线 上 聊天
- Chúng ta trò chuyện trên mạng.
- 我 觉得 今天 所有 的 选手 都 是 顶尖 的 选手 无论是 在线 的 还是 踢馆 的
- Tôi nghĩ rằng tất cả các cầu thủ hôm nay đều là những cầu thủ hàng đầu, cho dù họ thi đấu trực tuyến hay dự bị .
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天际线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天际线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
线›
际›