Đọc nhanh: 天等 (thiên đẳng). Ý nghĩa là: Hạt Tiandeng ở Chongzuo 崇左 , Quảng Tây.
Ý nghĩa của 天等 khi là Danh từ
✪ Hạt Tiandeng ở Chongzuo 崇左 , Quảng Tây
Tiandeng county in Chongzuo 崇左 [Chóng zuǒ], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天等
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 他 白白 等 了 一整天
- Anh ấy đợi cả ngày mà không có kết quả.
- 北京 、 天津 等 地
- Bắc Kinh, Thiên Tân và những nơi khác.
- 我 等 了 你 半天
- Tôi đã đợi bạn rất lâu.
- 等 你 半天 , 腿 都 站 木 了
- Chờ lâu quá, đứng tê cả chân rồi.
- 怎么 才 来 , 我们 等 你老 半天 了
- sao bây giờ mới tới, tôi đợi anh cả buổi trời.
- 我 每天 7 点半 在 公交车站 等 公交车
- Tôi đợi xe buýt ở bến xe lúc 7h30 hàng ngày
- 这些 包括 网络游戏 、 聊天室 等等
- Đây bao gồm trò chơi trên mạng, phòng trò chuyện vân vân.
- 溜溜 儿 等 了 一天 , 始终 没 见 动静
- trọn một ngày trời, cuối cùng chẳng thấy động tĩnh gì.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 几乎 所有 鸟类 都 吃 , 但 雉鸡 , 野鸽 , 野鸭 , 天鹅 等 更是 深受其害
- Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.
- 他 叫 我 一 、 两天 内别 回来 , 等 喧嚣 和 动乱 平息 下来 再说
- Anh ấy bảo tôi không nên trở về trong một hoặc hai ngày, hãy chờ tình hình ồn ào và hỗn loạn được làm dịu trước khi nói chuyện tiếp.
- 我 等 明天 就 出发
- Ngày mai chúng tôi sẽ đi.
- 你 空 等 了 整整 一天
- Bạn đã vô ích chờ đợi cả ngày.
- 这 两天 没空 , 等 日 再 去 看 你
- mấy hôm nay bận quá, vài ngày nữa lại đến thăm anh.
- 我 一整天 都 在 家里 等候 你们 的 电视 修理 员来 取 电视机 , 但 他 失约 了
- Tôi đã ở nhà suốt cả ngày đợi nhân viên sửa chữa tivi đến lấy tivi của bạn, nhưng anh ta đã không đến như đã hẹn.
- 我会 等 你 至 天黑
- Tôi sẽ đợi bạn cho đến khi trời tối.
- 这事 等 过 两天 再说 吧
- Việc này đợi hai ngày nữa lại bàn.
- 谢天谢地 , 可 把 你 等 来 了 , 我 还 以为 你 不来 了 呢
- cảm tạ trời đất, cuối cùng cũng đợi được cậu, tôi còn tưởng rằng bạn không đến nữa cơ.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天等
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天等 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
等›