Đọc nhanh: 天皇 (thiên hoàng). Ý nghĩa là: thiên tử; vua, thiên hoàng (Nhật Bản).
Ý nghĩa của 天皇 khi là Danh từ
✪ thiên tử; vua
指天子
✪ thiên hoàng (Nhật Bản)
日本皇帝的称号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天皇
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 皇天后土
- hoàng thiên hậu thổ
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 皇天 不负 苦心人
- trời không phụ người cùng khổ
- 奉天承运 , 皇帝 诏 曰
- Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.
- 皇帝 用 瓒 祭天
- Hoàng đế dùng muôi ngọc tế trời.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天皇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天皇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
皇›