Đọc nhanh: 天气转冷 (thiên khí chuyển lãnh). Ý nghĩa là: trở rét.
Ý nghĩa của 天气转冷 khi là Động từ
✪ trở rét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天气转冷
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 秋风 飒然 , 天气 突然 变冷
- Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.
- 天气 虽然 还 冷 , 树上 已经 花花搭搭 地开 了 些 花儿 了
- thời tiết tuy không lạnh, trên cây đã trổ những bông hoa li ti thưa thớt.
- 天气 冷 了 , 穿 上 棉袄 吧
- Trời lạnh rồi, mặc áo bông vào đi.
- 天气 越来越 冷 了
- Thời tiết càng ngày càng lạnh.
- 天气 变得 越来越 冷
- Thời tiết trở nên ngày càng lạnh.
- 北边 的 天气 很 冷
- Thời tiết ở phía bắc rất lạnh.
- 这里 天气 也 真 邪门儿 , 一会儿 冷 一会儿 热
- thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh.
- 孟冬 天气 很 冷
- Tháng mười thời tiết rất lạnh.
- 残冬 天气 不 太冷
- Thời tiết cuối đông không lạnh lắm.
- 天气 寒冷 , 同学们 要 注意 保暖
- Thời tiết lạnh giá, các bạn học sinh cần chú ý giữ ấm.
- 天气 可能 再 冷 下去 , 务必 做好 防冻保暖 工作
- trời có thể rét thêm nữa, ắt phải làm tốt công việc phòng lạnh giữ ấm.
- 天气 阴冷
- thời tiết âm u lạnh lẽo
- 韩国 的 天气 很 冷
- Thời tiết ở Hàn Quốc rất lạnh.
- 天气 似乎 有点 冷
- Thời tiết có vẻ hơi lạnh.
- 年初 的 天气 通常 比较 寒冷
- Thời tiết đầu năm thường khá lạnh.
- 入冬 以来 , 天气 一天 比 一天 冷
- Kể từ đầu mùa đông, thời tiết mỗi ngày một lạnh hơn.
- 对比 昨天 和 今天 , 天气 变冷 了
- So sánh hôm qua và hôm nay, thời tiết trở lạnh rồi.
- 天气 一时 冷 , 一时 热
- Thời tiết lúc lạnh lúc nóng.
- 天气 冷得 邪行
- trời lạnh một cách khác thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天气转冷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天气转冷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
天›
气›
转›