Đọc nhanh: 天台宗 (thiên thai tôn). Ý nghĩa là: Trường phái Phật giáo Thiên Thai.
Ý nghĩa của 天台宗 khi là Danh từ
✪ Trường phái Phật giáo Thiên Thai
Tiantai school of Buddhism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天台宗
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 她 今年 春天 要 去 仙台
- Cô ấy sẽ đến Sendai vào mùa xuân này.
- 我 昨天 买 了 一台 电风扇
- Hôm qua tôi đã mua một chiếc quạt điện.
- 气象台 预报 明天 有雪
- Trạm khí tượng thuỷ văn dự báo ngày mai sẽ có tuyết.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 电视台 每天 都 会 广播 电影
- Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng phim.
- 气象台 的 天 预报 果然 灵验 , 今天 是 个 大晴天
- đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
- 在 公园 露天 舞台 正在 举行 音乐会
- một buổi hòa nhạc đang diễn ra trên sân khấu ngoài trời của công viên.
- 根据 气象台 的 预报 , 明天 要 下雨
- Căn cứ vào dự báo của đài khí tượng thuỷ văn, ngày mai sẽ có mưa.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天台宗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天台宗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
天›
宗›