Đọc nhanh: 天书 (thiên thư). Ý nghĩa là: thiên thư (sách hoặc thư do thần tiên trên trời viết ra), văn chương chữ viết khó đọc hoặc khó hiểu, chiếu thư.
Ý nghĩa của 天书 khi là Danh từ
✪ thiên thư (sách hoặc thư do thần tiên trên trời viết ra)
天上神仙写的书或信 (迷信)
✪ văn chương chữ viết khó đọc hoặc khó hiểu
比喻难认的文字或难懂的文章
✪ chiếu thư
古代帝王的诏书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天书
- 他 每天 都 练习 书法
- Anh ấy luyện tập thư pháp mỗi ngày.
- 他 每天 都 会 书写 日记
- Anh ấy viết nhật ký mỗi ngày.
- 书法 比赛 明天 举行
- Cuộc thi thư pháp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
- 学生 不 应该 整天 抠 书本
- Học sinh không nên cả ngày chăm chắm đọc sách.
- 这 本书 我 三天 读 不 完
- Quyển sách này ba ngày tôi đọc không hết.
- 三 更天 , 他 还 在 读书
- Giữa đêm khuya, anh ấy vẫn đang đọc sách.
- 他 每天 读 德语 书
- Anh ấy đọc sách tiếng Đức mỗi ngày.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 这 本书 找 了 好 几天 , 高低 找到 了
- cuốn sách này tìm mất mấy hôm, cuối cùng cũng tìm được.
- 你 从 图书馆 借 的 书上 的 戳记 表明 , 这 本书 必须 明天 归还
- Dấu đánh dấu trên quyển sách mà bạn đã mượn từ thư viện cho biết rằng quyển sách này phải được trả vào ngày mai.
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 他 每天 都 去 图书馆 读书
- Anh ấy đi thư viện đọc sách mỗi ngày.
- 每天 来 图书馆 看书 的 人 络绎不绝
- Người đến thư viện đọc sách hàng ngày đông như trẩy hội..
- 图书馆员 在 每天 晚餐 后 都 会 读 一章
- Thủ thư của chúng tôi đọc một chương mỗi ngày sau bữa tối.
- 每天晚上 都 看 几页 书
- Mỗi tối tôi đọc vài trang sách.
- 每天 读 几页 书 , 日积月累 就读 了 很多 书
- mỗi ngày đọc vài trang sách, thì sẽ đọc được rất nhiều sách.
- 她 是 个 书虫 , 每天 都 在 看书
- Cô ấy là một con mọt sách, ngày nào cũng đọc sách.
- 图书馆 天天 开放 , 星期一 除外
- thư viện ngày nào cũng mở cửa, trừ thứ hai.
- 大前天 我 去 了 图书馆
- Ba ngày trước, tôi đã đến thư viện.
- 她 每天 都 在 香闺 里 读书
- Cô ấy mõi ngày đều đọc sách trong phòng của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
天›