Đọc nhanh: 大长今 (đại trưởng kim). Ý nghĩa là: Dae Chang Kum, một bộ phim truyền hình Hàn Quốc (GM).
Ý nghĩa của 大长今 khi là Danh từ
✪ Dae Chang Kum, một bộ phim truyền hình Hàn Quốc (GM)
Dae Chang Kum, a Korean Drama (GM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大长今
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 大雾 弥漫 长路
- Sương mù bao phủ con đường dài.
- 哎呀 这瓜长 得 这么 大 呀
- ái chà! quả dưa này to thế!
- 今特来 启 大人 知晓
- Hôm nay đặc biệt đến bẩm đại nhân biết.
- 长城 乃 伟大 的 遗迹
- Vạn Lý Trường Thành là di tích vĩ đại.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 在 奥兰多 长大
- Điều đó lớn lên ở Orlando.
- 孤 今日 龙心 大悦
- Ta hôm nay vui sướng vô cùng.
- 我 长大 后 一定 要 精忠报国
- Tôi khi lớn lên nhất định sẽ tận trung báo quốc
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 长江 水流 向 大海
- Nước sông Trường Giang chảy ra biển.
- 她 在 贫困 中 长大
- Cô ấy lớn lên trong nghèo khổ.
- 今天 早晨 课长 早早 地 就 上班 了
- Sáng sớm sáng nay trưởng phòng đã đi làm rồi.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 花园里 的 花儿 长大 了
- Hoa trong vườn đã phát triển.
- 父母 保着 我 慢慢 长大
- Cha mẹ nuôi dạy tôi từ từ trưởng thành.
- 今年 这么 大 的 雨量 , 真是 十年 九不遇
- năm nay mưa to như vậy, quả là nhiều năm chưa thấy.
- 今年 公司 的 产值 大幅 增长
- Sản lượng của công ty năm nay tăng mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大长今
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大长今 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
大›
长›