Đọc nhanh: 大议 (đại nghị). Ý nghĩa là: Chỉ chế độ chính trị, trong đó nhân dân lựa chọn người đại diện để họ tham gia việc nước..
Ý nghĩa của 大议 khi là Danh từ
✪ Chỉ chế độ chính trị, trong đó nhân dân lựa chọn người đại diện để họ tham gia việc nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大议
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 大家 正在 议 方案
- Mọi người đan bàn bạc phương án.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 会议 将 在 大厅 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức trong đại sảnh.
- 我们 将 举办 一次 大型 会议
- Chúng tôi sẽ tổ chức một hội nghị lớn.
- 会议 完毕 , 大家 散会 了
- Cuộc họp đã kết thúc, mọi người đã tan họp.
- 大家 对 这个 提议 都 表示 赞成
- Mọi người đều tỏ ra tán thành với đề nghị này.
- 大会 议程 首先 是 向 来宾 致 欢迎辞
- Lịch trình hội nghị đầu tiên là chào mừng các vị khách.
- 会议 完 了 , 大家 纷纷 离开
- Cuộc họp kết thúc rồi, mọi người lần lượt rời đi.
- 请 大家 立刻 到 会议室 去
- Mời mọi người đến phòng họp ngay lập tức!
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 大家 在 会议 上 自由 交流
- Mọi người tự do trao đổi trong cuộc họp.
- 会议室 里 有 大幅 画
- Trong phòng họp có tranh lớn.
- 会议 的 规模 扩大 到 500 人
- Quy mô của cuộc họp mở rộng lên đến 500 người.
- 明天 的 会议 大家 必须 参加
- Cuộc họp ngày mai mọi người nhất định phải tham gia.
- 会议 开始 , 请 大家 讲话
- Cuộc họp bắt đầu, mời mọi người phát biểu.
- 我 很 怕 被 大家 议论
- Tôi rất sợ bị mọi người bàn tán.
- 他 一直 被 大家 议论
- Anh ta luôn bị mọi người bàn tán.
- 大家 在 议论 他 的 行为
- Mọi người đang bàn luận về hành vi của anh ta.
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大议
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大议 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
议›