Đọc nhanh: 大理岩 (đại lí nham). Ý nghĩa là: đá hoa.
Ý nghĩa của 大理岩 khi là Danh từ
✪ đá hoa
marble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大理岩
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 大家 都 不理 他
- Mọi người đều phớt lờ anh ta.
- 大家 都 不 理睬 他
- mọi người đều không thèm để ý tới anh ta.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 大堂 经理
- phòng giám đốc
- 请 大家 理解 理解 他
- Mọi người thông cảm cho anh ấy chút.
- 知府 在 大堂 公开 审理案件
- Tri phủ xử án công khai tại đại sảnh.
- 正大 的 理由
- lý do chính đáng
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 大家 都 知道 这个 道理
- Mọi người đều biết quy tắc này.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 桌面 儿 是 大理石 的
- mặt bàn bằng đá
- 大家 一起 帮忙 整理 囤
- Mọi người cùng nhau giúp sắp xếp bồ.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 怀抱 着 远大 的 理想
- ôm ấp lí tưởng lớn
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大理岩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大理岩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
岩›
理›