Đọc nhanh: 大灯 (đại đăng). Ý nghĩa là: đèn pha.
Ý nghĩa của 大灯 khi là Danh từ
✪ đèn pha
headlight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大灯
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 大家 用 彩灯 装饰 街道
- Mọi người trang trí đường phố bằng đèn màu.
- 酒店 大厅 展示 冰灯
- Sảnh khách sạn trưng bày đèn băng.
- 每年 元宵节 , 大家 就 到 寺里 赏灯
- Tết Nguyên tiêu hàng năm, mọi người đều đến chùa ngắm đèn lồng.
- 肥大 的 灯笼裤
- quần thụng vừa rộng vừa dài.
- 灯 帽儿 太大 了
- Nắp đèn này to quá.
- 大家 打 了 三只 灯笼
- Mọi người đã thắp ba cái đèn lồng.
- 大堤 上 的 灯笼 火把 像 一条 火龙
- đèn đuốc trên đê lớn như một con rồng lửa.
- 大街 的 灯光 很漂亮
- Ánh đèn trên đường phố rất đẹp.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大灯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
灯›