Đọc nhanh: 大油桶 (đại du dũng). Ý nghĩa là: Thùng phuy.
Ý nghĩa của 大油桶 khi là Danh từ
✪ Thùng phuy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大油桶
- 这种 果仁 油性 大
- hạt của loại quả này có hàm lượng dầu rất nhiều.
- 石油 大王
- vua dầu lửa
- 石油 大会战
- trận hội chiến lớn về dầu mỏ
- 汽油桶
- thùng xăng
- 清油 大饼
- bánh chiên dầu thực vật.
- 大家 一起 加油 努力 吧
- Mọi người cùng nhau cố gắng nỗ lực nhé.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 石油 盘价 大幅 上涨
- Giá dầu thô tăng mạnh.
- 海上 采油 难度很大
- Khai thác dầu trên biển rất khó.
- 裤子 油 了 一大块
- Cái quần bị vấy dầu một mảnh lớn.
- 油桶 轱辘 远 了
- thùng dầu lăn ra xa rồi.
- 这些 是 原油 桶
- Đây là những thùng dầu thô.
- 小伙子 挑着 两个 出号 的 大 水桶
- anh chàng này gánh được hai thùng nước to cực kỳ.
- 工人 正在 一个 大桶 里 染布
- Công nhân đang nhuộm vải trong một cái thùng lớn.
- 你 把 这 几桶 油 放到 外面 去 吧
- Bạn hãy lấy mấy thùng dầu này ra ngoài đi.
- 这 木筏 依靠 空 汽油桶 的 浮力 漂浮
- Cái bè gỗ này lơ lửng dựa vào sức nổi của thùng xăng rỗng.
- 石油 大会战 的 号角 吹响 了
- kèn lệnh chiến dịch dầu lửa đã vang lên rồi.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大油桶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大油桶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
桶›
油›