Đọc nhanh: 大弧度 (đại o độ). Ý nghĩa là: Độ vòng cung lớn.
Ý nghĩa của 大弧度 khi là Danh từ
✪ Độ vòng cung lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大弧度
- 豁达大度
- rộng rãi độ lượng
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 大乘 教义 , 度人度己
- Đại thừa giáo nghĩa, độ nhân độ mình.
- 大度包容
- độ lượng bao dung
- 最大 坡度
- độ dốc tối đa
- 这个 弧度 太劣 了
- Độ cong này quá nhỏ.
- 弧 的 长度 要 测量
- Chiều dài vòng cung cần đo.
- 他 的 态度 把 大家 扫兴 了
- Thái độ của anh ấy làm mọi người mất hứng.
- 星际 战舰 和 印度 大富翁
- Chiến hạm giữa các thiên hà và Độc quyền của Ấn Độ.
- 最大 纵 坡度
- độ dốc dọc lớn nhất
- 这座 桥 的 幅度 很大
- Bề rộng của cây cầu này rất lớn.
- 失业率 大幅度 下降
- Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 房价 大幅度 上涨
- Giá nhà đất tăng mạnh.
- 海上 采油 难度很大
- Khai thác dầu trên biển rất khó.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 今年 的 销量 大幅度提高
- Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 大约 十年 前 , 我们 去 那里 度蜜月
- Chúng tôi đến đó hưởng tuần trăng mật khoảng mười năm trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大弧度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大弧度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
度›
弧›